Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
D
dị ứng
字典 越南 - 中国的
-
dị ứng
用中文:
1.
过敏
中国 单词“dị ứng“(过敏)出现在集合中:
Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Trung Quốc
以“开头的其他词语D“
dễ bị tổn thương 用中文
dễ dàng 用中文
dễ thương 用中文
dịch vụ 用中文
dịu dàng 用中文
dợn sóng 用中文
dị ứng 在其他词典中
dị ứng 用阿拉伯语
dị ứng 在捷克
dị ứng 用德语
dị ứng 用英语
dị ứng 用西班牙语
dị ứng 用法语
dị ứng 用印地语
dị ứng 在印度尼西亚
dị ứng 用意大利语
dị ứng 在格鲁吉亚
dị ứng 在立陶宛语
dị ứng 用荷兰语
dị ứng 在挪威语中
dị ứng 用波兰语
dị ứng 用葡萄牙语
dị ứng 在罗马尼亚语
dị ứng 用俄语
dị ứng 在斯洛伐克
dị ứng 用瑞典语
dị ứng 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策