Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
C
cuộc sống
字典 越南 - 中国的
-
cuộc sống
用中文:
1.
生活
没有水,人就不能生活。/ 由于生活窘迫,他一直以卖春为生。/ 年轻人要珍惜生活,不要游戏人生。
相关词
nhớ 用中文
đạt được 用中文
nghe 用中文
以“开头的其他词语C“
cuộc gọi 用中文
cuộc hẹn 用中文
cuộc phiêu lưu 用中文
cuộc thi 用中文
cuộc thám hiểm 用中文
cuộc tranh cãi 用中文
cuộc sống 在其他词典中
cuộc sống 用阿拉伯语
cuộc sống 在捷克
cuộc sống 用德语
cuộc sống 用英语
cuộc sống 用西班牙语
cuộc sống 用法语
cuộc sống 用印地语
cuộc sống 在印度尼西亚
cuộc sống 用意大利语
cuộc sống 在格鲁吉亚
cuộc sống 在立陶宛语
cuộc sống 用荷兰语
cuộc sống 在挪威语中
cuộc sống 用波兰语
cuộc sống 用葡萄牙语
cuộc sống 在罗马尼亚语
cuộc sống 用俄语
cuộc sống 在斯洛伐克
cuộc sống 用瑞典语
cuộc sống 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策