Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
C
chuẩn bị
字典 越南 - 中国的
-
chuẩn bị
用中文:
1.
准备
他暑假准备去北疆游玩。/ 今年考试题已经变型,我们要重新准备。
以“开头的其他词语C“
chuyển đổi 用中文
chuông 用中文
chuông cửa 用中文
chuỗi 用中文
chuỗi hạt 用中文
chuột 用中文
chuẩn bị 在其他词典中
chuẩn bị 用阿拉伯语
chuẩn bị 在捷克
chuẩn bị 用德语
chuẩn bị 用英语
chuẩn bị 用西班牙语
chuẩn bị 用法语
chuẩn bị 用印地语
chuẩn bị 在印度尼西亚
chuẩn bị 用意大利语
chuẩn bị 在格鲁吉亚
chuẩn bị 在立陶宛语
chuẩn bị 用荷兰语
chuẩn bị 在挪威语中
chuẩn bị 用波兰语
chuẩn bị 用葡萄牙语
chuẩn bị 在罗马尼亚语
chuẩn bị 用俄语
chuẩn bị 在斯洛伐克
chuẩn bị 用瑞典语
chuẩn bị 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策