Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
C
chương
字典 越南 - 中国的
-
chương
用中文:
1.
章节
中国 单词“chương“(章节)出现在集合中:
Các phần trong sách trong tiếng Trung Quốc
以“开头的其他词语C“
chơi 用中文
chưa 用中文
chưa trưởng thành 用中文
chương trình 用中文
chương trình giáo dục 用中文
chạm vào 用中文
chương 在其他词典中
chương 用阿拉伯语
chương 在捷克
chương 用德语
chương 用英语
chương 用西班牙语
chương 用法语
chương 用印地语
chương 在印度尼西亚
chương 用意大利语
chương 在格鲁吉亚
chương 在立陶宛语
chương 用荷兰语
chương 在挪威语中
chương 用波兰语
chương 用葡萄牙语
chương 在罗马尼亚语
chương 用俄语
chương 在斯洛伐克
chương 用瑞典语
chương 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策