Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
C
của khách
字典 越南 - 中国的
-
của khách
用中文:
1.
客人
老张把客人带到客厅,并请客人用茶。/ 别呆着了,客人来了,快给客人看茶!
以“开头的其他词语C“
của bạn 用中文
của chúng tôi 用中文
của họ 用中文
của tôi 用中文
cứng 用中文
cứu trợ 用中文
của khách 在其他词典中
của khách 用阿拉伯语
của khách 在捷克
của khách 用德语
của khách 用英语
của khách 用西班牙语
của khách 用法语
của khách 用印地语
của khách 在印度尼西亚
của khách 用意大利语
của khách 在格鲁吉亚
của khách 在立陶宛语
của khách 用荷兰语
của khách 在挪威语中
của khách 用波兰语
của khách 用葡萄牙语
của khách 在罗马尼亚语
của khách 用俄语
của khách 在斯洛伐克
của khách 用瑞典语
của khách 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策