Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
C
củ hành
字典 越南 - 中国的
-
củ hành
用中文:
1.
洋葱
中国 单词“củ hành“(洋葱)出现在集合中:
Tên các loại rau quả trong tiếng Trung Quốc
相关词
nói 用中文
cứng 用中文
yêu cầu 用中文
tắm 用中文
từ chối 用中文
đồi 用中文
qua 用中文
mắt 用中文
đặt 用中文
以“开头的其他词语C“
cột 用中文
cờ vua 用中文
củ cải 用中文
của bạn 用中文
của chúng tôi 用中文
của họ 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策