Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
C
cây
字典 越南 - 中国的
-
cây
用中文:
1.
树
中国 单词“cây“(树)出现在集合中:
Tên gọi các loài cây trong tiếng Trung Quốc
以“开头的其他词语C“
câu hỏi 用中文
câu lạc bộ 用中文
câu trả lời 用中文
cây cung 用中文
cây sồi 用中文
cây thông 用中文
cây 在其他词典中
cây 用阿拉伯语
cây 在捷克
cây 用德语
cây 用英语
cây 用西班牙语
cây 用法语
cây 用印地语
cây 在印度尼西亚
cây 用意大利语
cây 在格鲁吉亚
cây 在立陶宛语
cây 用荷兰语
cây 在挪威语中
cây 用波兰语
cây 用葡萄牙语
cây 在罗马尼亚语
cây 用俄语
cây 在斯洛伐克
cây 用瑞典语
cây 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策