Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
B
bàn
字典 越南 - 中国的
-
bàn
用中文:
1.
桌子
中国 单词“bàn“(桌子)出现在集合中:
Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Trung Quốc
2.
书桌
中国 单词“bàn“(书桌)出现在集合中:
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Trung Quốc
3.
办公桌
以“开头的其他词语B“
bài thơ 用中文
bài tập 用中文
bài viết 用中文
bàn chải 用中文
bàn chải đánh răng 用中文
bàn phím 用中文
bàn 在其他词典中
bàn 用阿拉伯语
bàn 在捷克
bàn 用德语
bàn 用英语
bàn 用西班牙语
bàn 用法语
bàn 用印地语
bàn 在印度尼西亚
bàn 用意大利语
bàn 在格鲁吉亚
bàn 在立陶宛语
bàn 用荷兰语
bàn 在挪威语中
bàn 用波兰语
bàn 用葡萄牙语
bàn 在罗马尼亚语
bàn 用俄语
bàn 在斯洛伐克
bàn 用瑞典语
bàn 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策