字典 越南 - 土耳其

Tiếng Việt - Türkçe

thân 用土耳其语:

1. maymun maymun


Dağın üzerinde bir sürü maymun var.
Maymun yüksek bir ağaca tırmanıyor.

土耳其 单词“thân“(maymun)出现在集合中:

Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Çin zodyak işaretleri