Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 土耳其
T
tương tự
字典 越南 - 土耳其
-
tương tự
用土耳其语:
1.
benzer
Bir yıl ya da benzer sürede İngilizceye hakim olmak imkansızdır.
Benim görüşüm seninkine benzer.
Çocukken pamuklu şekerin ve bulutların benzer olduklarını düşünürdüm.
以“开头的其他词语T“
tĩnh mạch 用土耳其语
tư vấn 用土耳其语
tươi 用土耳其语
tương đối 用土耳其语
tường 用土耳其语
tưởng tượng 用土耳其语
tương tự 在其他词典中
tương tự 用阿拉伯语
tương tự 在捷克
tương tự 用德语
tương tự 用英语
tương tự 用西班牙语
tương tự 用法语
tương tự 用印地语
tương tự 在印度尼西亚
tương tự 用意大利语
tương tự 在格鲁吉亚
tương tự 在立陶宛语
tương tự 用荷兰语
tương tự 在挪威语中
tương tự 用波兰语
tương tự 用葡萄牙语
tương tự 在罗马尼亚语
tương tự 用俄语
tương tự 在斯洛伐克
tương tự 用瑞典语
tương tự 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策