Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 土耳其
N
ngón chân
字典 越南 - 土耳其
-
ngón chân
用土耳其语:
1.
ayak parmağı
土耳其 单词“ngón chân“(ayak parmağı)出现在集合中:
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Vücudun bölümleri
2.
parmak
En uzun parmak orta parmaktır.
Röntgen filminde iki kırık parmak görünüyordu.
以“开头的其他词语N“
ngân hàng 用土耳其语
ngân sách 用土耳其语
ngã ba 用土耳其语
ngón tay 用土耳其语
ngón tay cái 用土耳其语
ngô 用土耳其语
ngón chân 在其他词典中
ngón chân 用阿拉伯语
ngón chân 在捷克
ngón chân 用德语
ngón chân 用英语
ngón chân 用西班牙语
ngón chân 用法语
ngón chân 用印地语
ngón chân 在印度尼西亚
ngón chân 用意大利语
ngón chân 在格鲁吉亚
ngón chân 在立陶宛语
ngón chân 用荷兰语
ngón chân 在挪威语中
ngón chân 用波兰语
ngón chân 用葡萄牙语
ngón chân 在罗马尼亚语
ngón chân 用俄语
ngón chân 在斯洛伐克
ngón chân 用瑞典语
ngón chân 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策