Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 土耳其
N
ngày sinh
字典 越南 - 土耳其
-
ngày sinh
用土耳其语:
1.
doğum günü
土耳其 单词“ngày sinh“(doğum günü)出现在集合中:
Dữ liệu cá nhân trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Kişisel veri
相关词
đến 用土耳其语
nhớ 用土耳其语
muốn 用土耳其语
mưa 用土耳其语
đạt được 用土耳其语
bán 用土耳其语
đẩy 用土耳其语
nghe 用土耳其语
以“开头的其他词语N“
ngày kỷ niệm 用土耳其语
ngày mai 用土耳其语
ngày nay 用土耳其语
ngày thứ bảy 用土耳其语
ngáp 用土耳其语
ngáy 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策