Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 土耳其
K
kết hôn
字典 越南 - 土耳其
-
kết hôn
用土耳其语:
1.
evli
O, Amerikalı bir hanım ile evli.
Evli misin?
Larry Ewing evli ve iki çocuk babasıdır.
Tom bana ebeveynlerimin ayrılmadan önce ne kadar süredir evli olduklarını sordu.
Biz, evli olduğunuzu düşünmüştük.
以“开头的其他词语K“
kính bảo hộ 用土耳其语
kính râm 用土耳其语
kẹo 用土耳其语
kết hợp 用土耳其语
kết nối 用土耳其语
kết quả 用土耳其语
kết hôn 在其他词典中
kết hôn 用阿拉伯语
kết hôn 在捷克
kết hôn 用德语
kết hôn 用英语
kết hôn 用西班牙语
kết hôn 用法语
kết hôn 用印地语
kết hôn 在印度尼西亚
kết hôn 用意大利语
kết hôn 在格鲁吉亚
kết hôn 在立陶宛语
kết hôn 用荷兰语
kết hôn 在挪威语中
kết hôn 用波兰语
kết hôn 用葡萄牙语
kết hôn 在罗马尼亚语
kết hôn 用俄语
kết hôn 在斯洛伐克
kết hôn 用瑞典语
kết hôn 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策