Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 土耳其
H
hình tròn
字典 越南 - 土耳其
-
hình tròn
用土耳其语:
1.
daire
Pergelle bir daire çizdim.
Lütfen doğru cevabı daire içine alın.
土耳其 单词“hình tròn“(daire)出现在集合中:
Hình học trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Şekillerin isimleri
相关词
hình chữ nhật 用土耳其语
以“开头的其他词语H“
hình phạt 用土耳其语
hình sự 用土耳其语
hình thức 用土耳其语
hình ảnh 用土耳其语
hòa bình 用土耳其语
hòa đồng 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策