字典 越南 - 土耳其

Tiếng Việt - Türkçe

hình tròn 用土耳其语:

1. daire daire


Pergelle bir daire çizdim.
Lütfen doğru cevabı daire içine alın.

土耳其 单词“hình tròn“(daire)出现在集合中:

Hình học trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Şekillerin isimleri