Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 土耳其
C
chống lại
字典 越南 - 土耳其
-
chống lại
用土耳其语:
1.
karşısında
Haber karşısında rengi soldu.
Dükkan tiyatronun tam karşısında.
Öğretmen ödevimi sınıfın karşısında okumamı istedi.
O, efendisinin öfkesi karşısında geri çekildi.
Jishuku'nun karşısında uçtu.
以“开头的其他词语C“
chịu 用土耳其语
chịu trách nhiệm 用土耳其语
chọn 用土耳其语
chồng 用土耳其语
chỗ ngồi 用土耳其语
chỗ ở 用土耳其语
chống lại 在其他词典中
chống lại 用阿拉伯语
chống lại 在捷克
chống lại 用德语
chống lại 用英语
chống lại 用西班牙语
chống lại 用法语
chống lại 用印地语
chống lại 在印度尼西亚
chống lại 用意大利语
chống lại 在格鲁吉亚
chống lại 在立陶宛语
chống lại 用荷兰语
chống lại 在挪威语中
chống lại 用波兰语
chống lại 用葡萄牙语
chống lại 在罗马尼亚语
chống lại 用俄语
chống lại 在斯洛伐克
chống lại 用瑞典语
chống lại 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策