Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 土耳其
C
chân thành
字典 越南 - 土耳其
-
chân thành
用土耳其语:
1.
samimi
Personel toplantıda samimi bir görüş alışverişinde bulunmuştur.
Sen samimi olmalısın, onlar sana bir arkadaş gibi davranırlar.
以“开头的其他词语C“
cháu trai 用土耳其语
chân 用土耳其语
chân dung 用土耳其语
chèo thuyền 用土耳其语
chìm 用土耳其语
chích thuốc 用土耳其语
chân thành 在其他词典中
chân thành 用阿拉伯语
chân thành 在捷克
chân thành 用德语
chân thành 用英语
chân thành 用西班牙语
chân thành 用法语
chân thành 用印地语
chân thành 在印度尼西亚
chân thành 用意大利语
chân thành 在格鲁吉亚
chân thành 在立陶宛语
chân thành 用荷兰语
chân thành 在挪威语中
chân thành 用波兰语
chân thành 用葡萄牙语
chân thành 在罗马尼亚语
chân thành 用俄语
chân thành 在斯洛伐克
chân thành 用瑞典语
chân thành 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策