Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 土耳其
B
buổi hòa nhạc
字典 越南 - 土耳其
-
buổi hòa nhạc
用土耳其语:
1.
konser
Konser için bilet alırken zorlandım.
Bu,bu orkestra ile yapılan beşinci konser.
O, konser için annesi tarafından yapılan mavi bir elbise giydi.
Sıkıcı bir konser sırasında, kahve benim uyanık kalmamı sağladı.
以“开头的其他词语B“
buồng 用土耳其语
buổi biểu diễn 用土耳其语
buổi chiều 用土耳其语
buổi sáng 用土耳其语
buổi tối 用土耳其语
buộc tội 用土耳其语
buổi hòa nhạc 在其他词典中
buổi hòa nhạc 用阿拉伯语
buổi hòa nhạc 在捷克
buổi hòa nhạc 用德语
buổi hòa nhạc 用英语
buổi hòa nhạc 用西班牙语
buổi hòa nhạc 用法语
buổi hòa nhạc 用印地语
buổi hòa nhạc 在印度尼西亚
buổi hòa nhạc 用意大利语
buổi hòa nhạc 在格鲁吉亚
buổi hòa nhạc 在立陶宛语
buổi hòa nhạc 用荷兰语
buổi hòa nhạc 在挪威语中
buổi hòa nhạc 用波兰语
buổi hòa nhạc 用葡萄牙语
buổi hòa nhạc 在罗马尼亚语
buổi hòa nhạc 用俄语
buổi hòa nhạc 在斯洛伐克
buổi hòa nhạc 用瑞典语
buổi hòa nhạc 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策