字典 越南 - 土耳其

Tiếng Việt - Türkçe

bồn tắm 用土耳其语:

1. banyo banyo


Karşımda banyo var.
Banyo nerede?

土耳其 单词“bồn tắm“(banyo)出现在集合中:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Mobilya

2. küvet küvet



土耳其 单词“bồn tắm“(küvet)出现在集合中:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Banyo kelime