Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 土耳其
B
bồn tắm
字典 越南 - 土耳其
-
bồn tắm
用土耳其语:
1.
banyo
Karşımda banyo var.
Banyo nerede?
土耳其 单词“bồn tắm“(banyo)出现在集合中:
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Mobilya
2.
küvet
土耳其 单词“bồn tắm“(küvet)出现在集合中:
Từ vựng nhà tắm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Banyo kelime
相关词
mưa 用土耳其语
học 用土耳其语
以“开头的其他词语B“
bỏ qua 用土耳其语
bối rối 用土耳其语
bốn 用土耳其语
bổ sung 用土耳其语
bổ ích 用土耳其语
bộ 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策