Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 土耳其
T
Tên các loại trái cây
字典 越南 - 土耳其
-
Tên các loại trái cây
用土耳其语:
1.
meyve
Tatlı için ne istersin, dondurma mı yoksa taze meyve mı?
Mango gibi egzotik meyveleri severim.
Hangi meyve yeşildir?
Annem, bir meyve mağazasından biraz elma aldı.
土耳其 单词“Tên các loại trái cây“(meyve)出现在集合中:
Tên các loại trái cây trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Meyveler
相关词
dứa 用土耳其语
quả anh đào 用土耳其语
cà chua 用土耳其语
dâu 用土耳其语
dâu rừng 用土耳其语
táo 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策