Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 土耳其
Đ
đường
字典 越南 - 土耳其
-
đường
用土耳其语:
1.
şeker
Çayınıza şeker alır mıydınız?
Bakkallar şeker çubukları satar.
Hiç şeker var mı?
Kahveme şeker koyma.
Tom kahvesine çok fazla şeker ve krema koyar.
土耳其 单词“đường“(şeker)出现在集合中:
Tên các loại gia vị trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Baharatlar
以“开头的其他词语Đ“
đơn 用土耳其语
đơn giản 用土耳其语
đơn thuốc 用土耳其语
đường băng 用土耳其语
đường cao tốc 用土耳其语
đường phố 用土耳其语
đường 在其他词典中
đường 用阿拉伯语
đường 在捷克
đường 用德语
đường 用英语
đường 用西班牙语
đường 用法语
đường 用印地语
đường 在印度尼西亚
đường 用意大利语
đường 在格鲁吉亚
đường 在立陶宛语
đường 用荷兰语
đường 在挪威语中
đường 用波兰语
đường 用葡萄牙语
đường 在罗马尼亚语
đường 用俄语
đường 在斯洛伐克
đường 用瑞典语
đường 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策