Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 瑞典
T
thợ làm bánh
字典 越南 - 瑞典
-
thợ làm bánh
用瑞典语:
1.
bageri
2.
bagare
瑞典 单词“thợ làm bánh“(bagare)出现在集合中:
Yrke på vietnamesiska
相关词
mưa 用瑞典语
nghe 用瑞典语
nhớ 用瑞典语
đạt được 用瑞典语
muốn 用瑞典语
xem xét 用瑞典语
làm phiền 用瑞典语
以“开头的其他词语T“
thở 用瑞典语
thở dài 用瑞典语
thợ cơ khí 用瑞典语
thợ làm tóc 用瑞典语
thợ may 用瑞典语
thợ mỏ 用瑞典语
thợ làm bánh 在其他词典中
thợ làm bánh 用阿拉伯语
thợ làm bánh 在捷克
thợ làm bánh 用德语
thợ làm bánh 用英语
thợ làm bánh 用西班牙语
thợ làm bánh 用法语
thợ làm bánh 用印地语
thợ làm bánh 在印度尼西亚
thợ làm bánh 用意大利语
thợ làm bánh 在格鲁吉亚
thợ làm bánh 在立陶宛语
thợ làm bánh 用荷兰语
thợ làm bánh 在挪威语中
thợ làm bánh 用波兰语
thợ làm bánh 用葡萄牙语
thợ làm bánh 在罗马尼亚语
thợ làm bánh 用俄语
thợ làm bánh 在斯洛伐克
thợ làm bánh 用土耳其语
thợ làm bánh 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策