Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 瑞典
T
thất nghiệp
字典 越南 - 瑞典
-
thất nghiệp
用瑞典语:
1.
arbetslöshet
2.
arbetslös
Jag är arbetslös.
相关词
tốt 用瑞典语
nghe 用瑞典语
以“开头的其他词语T“
thảo luận 用瑞典语
thấp 用瑞典语
thất bại 用瑞典语
thất vọng 用瑞典语
thấu chi 用瑞典语
thấy 用瑞典语
thất nghiệp 在其他词典中
thất nghiệp 用阿拉伯语
thất nghiệp 在捷克
thất nghiệp 用德语
thất nghiệp 用英语
thất nghiệp 用西班牙语
thất nghiệp 用法语
thất nghiệp 用印地语
thất nghiệp 在印度尼西亚
thất nghiệp 用意大利语
thất nghiệp 在格鲁吉亚
thất nghiệp 在立陶宛语
thất nghiệp 用荷兰语
thất nghiệp 在挪威语中
thất nghiệp 用波兰语
thất nghiệp 用葡萄牙语
thất nghiệp 在罗马尼亚语
thất nghiệp 用俄语
thất nghiệp 在斯洛伐克
thất nghiệp 用土耳其语
thất nghiệp 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策