Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 瑞典
M
màu xanh lá cây
字典 越南 - 瑞典
-
màu xanh lá cây
用瑞典语:
1.
grön
Gräs är grön.
Jag köpte en grön soffa igår, men den gick inte in genom dörren, så jag fick lämna tillbaka den.
相关词
nhớ 用瑞典语
đạt được 用瑞典语
以“开头的其他词语M“
màu hồng 用瑞典语
màu tím 用瑞典语
màu xanh 用瑞典语
màu xám 用瑞典语
màu đen 用瑞典语
màu đỏ 用瑞典语
màu xanh lá cây 在其他词典中
màu xanh lá cây 用阿拉伯语
màu xanh lá cây 在捷克
màu xanh lá cây 用德语
màu xanh lá cây 用英语
màu xanh lá cây 用西班牙语
màu xanh lá cây 用法语
màu xanh lá cây 用印地语
màu xanh lá cây 在印度尼西亚
màu xanh lá cây 用意大利语
màu xanh lá cây 在格鲁吉亚
màu xanh lá cây 在立陶宛语
màu xanh lá cây 用荷兰语
màu xanh lá cây 在挪威语中
màu xanh lá cây 用波兰语
màu xanh lá cây 用葡萄牙语
màu xanh lá cây 在罗马尼亚语
màu xanh lá cây 用俄语
màu xanh lá cây 在斯洛伐克
màu xanh lá cây 用土耳其语
màu xanh lá cây 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策