Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 瑞典
C
có ý thức
字典 越南 - 瑞典
-
có ý thức
用瑞典语:
1.
medveten
Jag är medveten av mina plikter.
Det är mycket ovanligare för en person att vara politiskt medveten än att vara politiskt aktiv.
以“开头的其他词语C“
có tài 用瑞典语
có tính liên quan 用瑞典语
có ý nghĩa 用瑞典语
có được 用瑞典语
có được, thu được 用瑞典语
cô 用瑞典语
có ý thức 在其他词典中
có ý thức 用阿拉伯语
có ý thức 在捷克
có ý thức 用德语
có ý thức 用英语
có ý thức 用西班牙语
có ý thức 用法语
có ý thức 用印地语
có ý thức 在印度尼西亚
có ý thức 用意大利语
có ý thức 在格鲁吉亚
có ý thức 在立陶宛语
có ý thức 用荷兰语
có ý thức 在挪威语中
có ý thức 用波兰语
có ý thức 用葡萄牙语
có ý thức 在罗马尼亚语
có ý thức 用俄语
có ý thức 在斯洛伐克
có ý thức 用土耳其语
có ý thức 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策