Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 瑞典
Đ
đôi giày
字典 越南 - 瑞典
-
đôi giày
用瑞典语:
1.
skor
Dina skor är här.
Jag har ett par skor.
瑞典 单词“đôi giày“(skor)出现在集合中:
Kläder på vietnamesiska
相关词
bán 用瑞典语
mưa 用瑞典语
以“开头的其他词语Đ“
đô thị 用瑞典语
đôi 用瑞典语
đôi chân 用瑞典语
đôi khi 用瑞典语
đôi tai 用瑞典语
đông 用瑞典语
đôi giày 在其他词典中
đôi giày 用阿拉伯语
đôi giày 在捷克
đôi giày 用德语
đôi giày 用英语
đôi giày 用西班牙语
đôi giày 用法语
đôi giày 用印地语
đôi giày 在印度尼西亚
đôi giày 用意大利语
đôi giày 在格鲁吉亚
đôi giày 在立陶宛语
đôi giày 用荷兰语
đôi giày 在挪威语中
đôi giày 用波兰语
đôi giày 用葡萄牙语
đôi giày 在罗马尼亚语
đôi giày 用俄语
đôi giày 在斯洛伐克
đôi giày 用土耳其语
đôi giày 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策