Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 俄
T
tổn thương
字典 越南 - 俄
-
tổn thương
用俄语:
1.
причинить боль
以“开头的其他词语T“
tốt nghiệp 用俄语
tồi tàn 用俄语
tổ tiên 用俄语
tổng thể 用俄语
tội 用俄语
tội phạm 用俄语
tổn thương 在其他词典中
tổn thương 用阿拉伯语
tổn thương 在捷克
tổn thương 用德语
tổn thương 用英语
tổn thương 用西班牙语
tổn thương 用法语
tổn thương 用印地语
tổn thương 在印度尼西亚
tổn thương 用意大利语
tổn thương 在格鲁吉亚
tổn thương 在立陶宛语
tổn thương 用荷兰语
tổn thương 在挪威语中
tổn thương 用波兰语
tổn thương 用葡萄牙语
tổn thương 在罗马尼亚语
tổn thương 在斯洛伐克
tổn thương 用瑞典语
tổn thương 用土耳其语
tổn thương 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策