Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 俄
N
nước trái cây
字典 越南 - 俄
-
nước trái cây
用俄语:
1.
сок
Мне, пожалуйста, апельсиновый сок.
Она попыталась выжать сок из апельсина.
Он пил оранжевый сок прямо из бутылки.
Одного поля ягода, и сок на один вкус.
Апельсиновый сок, пожалуйста.
相关词
mưa 用俄语
nghe 用俄语
nhớ 用俄语
đạt được 用俄语
học 用俄语
dạy 用俄语
muốn 用俄语
xem xét 用俄语
以“开头的其他词语N“
nước 用俄语
nước ngoài 用俄语
nước sốt 用俄语
nướng 用俄语
nạc 用俄语
nạn nhân 用俄语
nước trái cây 在其他词典中
nước trái cây 用阿拉伯语
nước trái cây 在捷克
nước trái cây 用德语
nước trái cây 用英语
nước trái cây 用西班牙语
nước trái cây 用法语
nước trái cây 用印地语
nước trái cây 在印度尼西亚
nước trái cây 用意大利语
nước trái cây 在格鲁吉亚
nước trái cây 在立陶宛语
nước trái cây 用荷兰语
nước trái cây 在挪威语中
nước trái cây 用波兰语
nước trái cây 用葡萄牙语
nước trái cây 在罗马尼亚语
nước trái cây 在斯洛伐克
nước trái cây 用瑞典语
nước trái cây 用土耳其语
nước trái cây 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策