Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 俄
M
màn hình
字典 越南 - 俄
-
màn hình
用俄语:
1.
экран
Телевизор был включен, когда она встала, заслонив экран. "Эй ты, еда готова!".
俄 单词“màn hình“(экран)出现在集合中:
Топ 15 компьютерных терминов на вьетнамском
以“开头的其他词语M“
muỗng cà phê 用俄语
mà 用俄语
mà không 用俄语
màu hồng 用俄语
màu tím 用俄语
màu xanh 用俄语
màn hình 在其他词典中
màn hình 用阿拉伯语
màn hình 在捷克
màn hình 用德语
màn hình 用英语
màn hình 用西班牙语
màn hình 用法语
màn hình 用印地语
màn hình 在印度尼西亚
màn hình 用意大利语
màn hình 在格鲁吉亚
màn hình 在立陶宛语
màn hình 用荷兰语
màn hình 在挪威语中
màn hình 用波兰语
màn hình 用葡萄牙语
màn hình 在罗马尼亚语
màn hình 在斯洛伐克
màn hình 用瑞典语
màn hình 用土耳其语
màn hình 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策