Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 俄
H
hình chữ thập
字典 越南 - 俄
-
hình chữ thập
用俄语:
1.
крест
Литературоведение - это тяжкий крест.
Поставь крест перед своим именем.
俄 单词“hình chữ thập“(крест)出现在集合中:
Названия фигур на вьетнамском
相关词
thiết bị 用俄语
cơ sở dữ liệu 用俄语
以“开头的其他词语H“
hèn nhát 用俄语
hét lên 用俄语
hình chữ nhật 用俄语
hình dạng 用俄语
hình như 用俄语
hình nền 用俄语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策