Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 俄
G
giải thưởng
字典 越南 - 俄
-
giải thưởng
用俄语:
1.
приз
Он получил первый приз.
Он прыгнул недостаточно высоко, чтобы завоевать приз.
Похоже, что первый приз достанется ему.
Кому из вас двоих учитель дал приз?
相关词
làm phiền 用俄语
以“开头的其他词语G“
giải phóng 用俄语
giải quyết 用俄语
giải thích 用俄语
giải trí 用俄语
giải đấu 用俄语
giảm 用俄语
giải thưởng 在其他词典中
giải thưởng 用阿拉伯语
giải thưởng 在捷克
giải thưởng 用德语
giải thưởng 用英语
giải thưởng 用西班牙语
giải thưởng 用法语
giải thưởng 用印地语
giải thưởng 在印度尼西亚
giải thưởng 用意大利语
giải thưởng 在格鲁吉亚
giải thưởng 在立陶宛语
giải thưởng 用荷兰语
giải thưởng 在挪威语中
giải thưởng 用波兰语
giải thưởng 用葡萄牙语
giải thưởng 在罗马尼亚语
giải thưởng 在斯洛伐克
giải thưởng 用瑞典语
giải thưởng 用土耳其语
giải thưởng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策