Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 俄
C
chính trị
字典 越南 - 俄
-
chính trị
用俄语:
1.
политика
Мэри интересует политика.
Новая демографическая политика нацелена на достижение нулевого роста населения.
Честность не всегда лучшая политика.
相关词
mưa 用俄语
以“开头的其他词语C“
chính quyền 用俄语
chính sách 用俄语
chính thức 用俄语
chính trị gia 用俄语
chính tả 用俄语
chính xác 用俄语
chính trị 在其他词典中
chính trị 用阿拉伯语
chính trị 在捷克
chính trị 用德语
chính trị 用英语
chính trị 用西班牙语
chính trị 用法语
chính trị 用印地语
chính trị 在印度尼西亚
chính trị 用意大利语
chính trị 在格鲁吉亚
chính trị 在立陶宛语
chính trị 用荷兰语
chính trị 在挪威语中
chính trị 用波兰语
chính trị 用葡萄牙语
chính trị 在罗马尼亚语
chính trị 在斯洛伐克
chính trị 用瑞典语
chính trị 用土耳其语
chính trị 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策