Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 俄
Đ
điện toán đám mây
字典 越南 - 俄
-
điện toán đám mây
用俄语:
1.
облако
То облако имеет форму рыбы.
Издалека остров был похож на облако.
相关词
nhớ 用俄语
nghe 用俄语
đạt được 用俄语
bán 用俄语
muốn 用俄语
xem xét 用俄语
làm phiền 用俄语
以“开头的其他词语Đ“
điểm nổi bật 用俄语
điện 用俄语
điện thoại 用俄语
đo lường 用俄语
đoàn caravan 用俄语
đoán 用俄语
điện toán đám mây 在其他词典中
điện toán đám mây 用阿拉伯语
điện toán đám mây 在捷克
điện toán đám mây 用德语
điện toán đám mây 用英语
điện toán đám mây 用西班牙语
điện toán đám mây 用法语
điện toán đám mây 用印地语
điện toán đám mây 在印度尼西亚
điện toán đám mây 用意大利语
điện toán đám mây 在格鲁吉亚
điện toán đám mây 在立陶宛语
điện toán đám mây 用荷兰语
điện toán đám mây 在挪威语中
điện toán đám mây 用波兰语
điện toán đám mây 用葡萄牙语
điện toán đám mây 在罗马尼亚语
điện toán đám mây 在斯洛伐克
điện toán đám mây 用瑞典语
điện toán đám mây 用土耳其语
điện toán đám mây 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策