Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 罗马尼亚
T
trung quốc
字典 越南 - 罗马尼亚
-
trung quốc
在罗马尼亚语:
1.
china
Casa păsărilor este în pădure, casa peștilor este în râu, casa albinelor este în flori, iar casa copiilor mici este în China. Ne iubim patria decând suntem mici, precum păsarile iubesc pădurea, peștii iubesc râul si albinele iubesc florile.
相关词
mưa 在罗马尼亚语
nghe 在罗马尼亚语
以“开头的其他词语T“
trong nước 在罗马尼亚语
trung bình 在罗马尼亚语
trung bình 在罗马尼亚语
trung thành 在罗马尼亚语
trung thực 在罗马尼亚语
truy cập 在罗马尼亚语
trung quốc 在其他词典中
trung quốc 用阿拉伯语
trung quốc 在捷克
trung quốc 用德语
trung quốc 用英语
trung quốc 用西班牙语
trung quốc 用法语
trung quốc 用印地语
trung quốc 在印度尼西亚
trung quốc 用意大利语
trung quốc 在格鲁吉亚
trung quốc 在立陶宛语
trung quốc 用荷兰语
trung quốc 在挪威语中
trung quốc 用波兰语
trung quốc 用葡萄牙语
trung quốc 用俄语
trung quốc 在斯洛伐克
trung quốc 用瑞典语
trung quốc 用土耳其语
trung quốc 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策