Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 罗马尼亚
M
mình
字典 越南 - 罗马尼亚
-
mình
在罗马尼亚语:
1.
tu
Tu vei studia.
Tu din nou?
Tu crezi că așa ceva este posibil?
Tu nu-ţi aminteşti; eu nu voi uita niciodata.
Tu ar trebui să fii soțul fiicei mele.
相关词
làm phiền 在罗马尼亚语
nghe 在罗马尼亚语
以“开头的其他词语M“
máy ảnh 在罗马尼亚语
mèo 在罗马尼亚语
mì ống 在罗马尼亚语
mí mắt 在罗马尼亚语
món nợ 在罗马尼亚语
món thịt hầm 在罗马尼亚语
mình 在其他词典中
mình 用阿拉伯语
mình 在捷克
mình 用德语
mình 用英语
mình 用西班牙语
mình 用法语
mình 用印地语
mình 在印度尼西亚
mình 用意大利语
mình 在格鲁吉亚
mình 在立陶宛语
mình 用荷兰语
mình 在挪威语中
mình 用波兰语
mình 用葡萄牙语
mình 用俄语
mình 在斯洛伐克
mình 用瑞典语
mình 用土耳其语
mình 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策