Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 罗马尼亚
D
du lịch
字典 越南 - 罗马尼亚
-
du lịch
在罗马尼亚语:
1.
călătorie
El vede toată durerea sa ca pe-o călătorie spirituală.
Agentul de voiaj ne-a sugerat să luăm cu noi câteva cecuri de călătorie.
罗马尼亚 单词“du lịch“(călătorie)出现在集合中:
Activități în timpul liber în vietnameză
2.
turist
以“开头的其他词语D“
do đó, 在罗马尼亚语
doanh nhân 在罗马尼亚语
doanh thu 在罗马尼亚语
du thuyền 在罗马尼亚语
duy nhất 在罗马尼亚语
duy trì 在罗马尼亚语
du lịch 在其他词典中
du lịch 用阿拉伯语
du lịch 在捷克
du lịch 用德语
du lịch 用英语
du lịch 用西班牙语
du lịch 用法语
du lịch 用印地语
du lịch 在印度尼西亚
du lịch 用意大利语
du lịch 在格鲁吉亚
du lịch 在立陶宛语
du lịch 用荷兰语
du lịch 在挪威语中
du lịch 用波兰语
du lịch 用葡萄牙语
du lịch 用俄语
du lịch 在斯洛伐克
du lịch 用瑞典语
du lịch 用土耳其语
du lịch 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策