Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 罗马尼亚
C
cô gái
字典 越南 - 罗马尼亚
-
cô gái
在罗马尼亚语:
1.
fată
Toate ființele umane se nasc libere și egale în demnitate și în drepturi. Ele sunt înzestrate cu rațiune și conștiință și trebuie să se comporte unele față de altele în spiritul fraternității.
以“开头的其他词语C“
cô 在罗马尼亚语
cô dâu 在罗马尼亚语
cô dì 在罗马尼亚语
cô đơn 在罗马尼亚语
côn trùng 在罗马尼亚语
công bằng 在罗马尼亚语
cô gái 在其他词典中
cô gái 用阿拉伯语
cô gái 在捷克
cô gái 用德语
cô gái 用英语
cô gái 用西班牙语
cô gái 用法语
cô gái 用印地语
cô gái 在印度尼西亚
cô gái 用意大利语
cô gái 在格鲁吉亚
cô gái 在立陶宛语
cô gái 用荷兰语
cô gái 在挪威语中
cô gái 用波兰语
cô gái 用葡萄牙语
cô gái 用俄语
cô gái 在斯洛伐克
cô gái 用瑞典语
cô gái 用土耳其语
cô gái 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策