Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
V
viêm ruột thừa
字典 越南 - 葡萄牙
-
viêm ruột thừa
用葡萄牙语:
1.
apendicite
Eu tenho apendicite.
Parece-me que você tem apendicite.
以“开头的其他词语V“
vali 用葡萄牙语
vay 用葡萄牙语
viêm phổi 用葡萄牙语
viên kế toán 用葡萄牙语
viết 用葡萄牙语
viễn tưởng 用葡萄牙语
viêm ruột thừa 在其他词典中
viêm ruột thừa 用阿拉伯语
viêm ruột thừa 在捷克
viêm ruột thừa 用德语
viêm ruột thừa 用英语
viêm ruột thừa 用西班牙语
viêm ruột thừa 用法语
viêm ruột thừa 用印地语
viêm ruột thừa 在印度尼西亚
viêm ruột thừa 用意大利语
viêm ruột thừa 在格鲁吉亚
viêm ruột thừa 在立陶宛语
viêm ruột thừa 用荷兰语
viêm ruột thừa 在挪威语中
viêm ruột thừa 用波兰语
viêm ruột thừa 在罗马尼亚语
viêm ruột thừa 用俄语
viêm ruột thừa 在斯洛伐克
viêm ruột thừa 用瑞典语
viêm ruột thừa 用土耳其语
viêm ruột thừa 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策