Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
V
vị trí tuyển dụng
字典 越南 - 葡萄牙
-
vị trí tuyển dụng
用葡萄牙语:
1.
vaga
Eu tenho uma vaga lembrança disso.
A ratazana é um animal desagradável que vaga pela cidade quando se apagam as luzes.
相关词
nhớ 用葡萄牙语
xem xét 用葡萄牙语
nghe 用葡萄牙语
làm phiền 用葡萄牙语
đạt được 用葡萄牙语
以“开头的其他词语V“
vỉa hè 用葡萄牙语
vị cay 用葡萄牙语
vị trí 用葡萄牙语
vịnh 用葡萄牙语
vỏ 用葡萄牙语
vỏ cây 用葡萄牙语
vị trí tuyển dụng 在其他词典中
vị trí tuyển dụng 用阿拉伯语
vị trí tuyển dụng 在捷克
vị trí tuyển dụng 用德语
vị trí tuyển dụng 用英语
vị trí tuyển dụng 用西班牙语
vị trí tuyển dụng 用法语
vị trí tuyển dụng 用印地语
vị trí tuyển dụng 在印度尼西亚
vị trí tuyển dụng 用意大利语
vị trí tuyển dụng 在格鲁吉亚
vị trí tuyển dụng 在立陶宛语
vị trí tuyển dụng 用荷兰语
vị trí tuyển dụng 在挪威语中
vị trí tuyển dụng 用波兰语
vị trí tuyển dụng 在罗马尼亚语
vị trí tuyển dụng 用俄语
vị trí tuyển dụng 在斯洛伐克
vị trí tuyển dụng 用瑞典语
vị trí tuyển dụng 用土耳其语
vị trí tuyển dụng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策