Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
T
trừng phạt
字典 越南 - 葡萄牙
-
trừng phạt
用葡萄牙语:
1.
punição
A punição deveria ser na proporção do crime.
Eu sou contra usar a morte como punição. Também sou contra usá-la como recompensa.
Ele merece uma punição.
2.
punir
Em Singapura, uma das maneiras de punir os criminosos é chicoteá-los.
相关词
dạy 用葡萄牙语
nghe 用葡萄牙语
mưa 用葡萄牙语
以“开头的其他词语T“
trứng 用葡萄牙语
trừ 用葡萄牙语
trừ khi 用葡萄牙语
trực tiếp 用葡萄牙语
tuy nhiên 用葡萄牙语
tuyên bố 用葡萄牙语
trừng phạt 在其他词典中
trừng phạt 用阿拉伯语
trừng phạt 在捷克
trừng phạt 用德语
trừng phạt 用英语
trừng phạt 用西班牙语
trừng phạt 用法语
trừng phạt 用印地语
trừng phạt 在印度尼西亚
trừng phạt 用意大利语
trừng phạt 在格鲁吉亚
trừng phạt 在立陶宛语
trừng phạt 用荷兰语
trừng phạt 在挪威语中
trừng phạt 用波兰语
trừng phạt 在罗马尼亚语
trừng phạt 用俄语
trừng phạt 在斯洛伐克
trừng phạt 用瑞典语
trừng phạt 用土耳其语
trừng phạt 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策