Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
T
tiệc nướng ngoài trời
字典 越南 - 葡萄牙
-
tiệc nướng ngoài trời
用葡萄牙语:
1.
churrasco
Resolvemos fazer um churrasco na chácara de meu tio para comemorar o fim de ano.
Eu darei um churrasco se o Palmeiras vencer este jogo.
相关词
xem xét 用葡萄牙语
làm phiền 用葡萄牙语
以“开头的其他词语T“
tiền tệ 用葡萄牙语
tiểu thuyết 用葡萄牙语
tiểu thuyết gia 用葡萄牙语
tiệm thuốc 用葡萄牙语
to lớn 用葡萄牙语
toàn bộ 用葡萄牙语
tiệc nướng ngoài trời 在其他词典中
tiệc nướng ngoài trời 用阿拉伯语
tiệc nướng ngoài trời 在捷克
tiệc nướng ngoài trời 用德语
tiệc nướng ngoài trời 用英语
tiệc nướng ngoài trời 用西班牙语
tiệc nướng ngoài trời 用法语
tiệc nướng ngoài trời 用印地语
tiệc nướng ngoài trời 在印度尼西亚
tiệc nướng ngoài trời 用意大利语
tiệc nướng ngoài trời 在格鲁吉亚
tiệc nướng ngoài trời 在立陶宛语
tiệc nướng ngoài trời 用荷兰语
tiệc nướng ngoài trời 在挪威语中
tiệc nướng ngoài trời 用波兰语
tiệc nướng ngoài trời 在罗马尼亚语
tiệc nướng ngoài trời 用俄语
tiệc nướng ngoài trời 在斯洛伐克
tiệc nướng ngoài trời 用瑞典语
tiệc nướng ngoài trời 用土耳其语
tiệc nướng ngoài trời 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策