Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
T
tiếp diễn
字典 越南 - 葡萄牙
-
tiếp diễn
用葡萄牙语:
1.
Prosseguir
Continuar; dar continuação ou prosseguimento: prossiga a tarefa; prosseguir no desenvolvimento do projeto. Seguir; levar adiante uma ação anteriormente suspensa;
相关词
luật sư 用葡萄牙语
sinh viên 用葡萄牙语
người trông trẻ 用葡萄牙语
thủy thủ 用葡萄牙语
giáo viên 用葡萄牙语
thợ làm bánh 用葡萄牙语
以“开头的其他词语T“
tiếng đức 用葡萄牙语
tiếng ồn 用葡萄牙语
tiếp cận 用葡萄牙语
tiếp nhận 用葡萄牙语
tiếp theo 用葡萄牙语
tiết lộ 用葡萄牙语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策