Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
T
thu nhập
字典 越南 - 葡萄牙
-
thu nhập
用葡萄牙语:
1.
renda
Ele tem renda suficiente para manter sua família.
2.
ganhos
Sem ganhos, sem perdas, estamos completamente iguais.
以“开头的其他词语T“
thoải mái 用葡萄牙语
thu hút 用葡萄牙语
thu ngân 用葡萄牙语
thu thập 用葡萄牙语
thung lũng 用葡萄牙语
thuyết phục 用葡萄牙语
thu nhập 在其他词典中
thu nhập 用阿拉伯语
thu nhập 在捷克
thu nhập 用德语
thu nhập 用英语
thu nhập 用西班牙语
thu nhập 用法语
thu nhập 用印地语
thu nhập 在印度尼西亚
thu nhập 用意大利语
thu nhập 在格鲁吉亚
thu nhập 在立陶宛语
thu nhập 用荷兰语
thu nhập 在挪威语中
thu nhập 用波兰语
thu nhập 在罗马尼亚语
thu nhập 用俄语
thu nhập 在斯洛伐克
thu nhập 用瑞典语
thu nhập 用土耳其语
thu nhập 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策