Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
T
thanh lịch
字典 越南 - 葡萄牙
-
thanh lịch
用葡萄牙语:
1.
elegante
A camisa de Juan é tão elegante quanto a minha.
Ela veste-se de uma maneira elegante.
以“开头的其他词语T“
thang máy 用葡萄牙语
thanh 用葡萄牙语
thanh kiếm 用葡萄牙语
thanh niên 用葡萄牙语
thanh toán 用葡萄牙语
thay 用葡萄牙语
thanh lịch 在其他词典中
thanh lịch 用阿拉伯语
thanh lịch 在捷克
thanh lịch 用德语
thanh lịch 用英语
thanh lịch 用西班牙语
thanh lịch 用法语
thanh lịch 用印地语
thanh lịch 在印度尼西亚
thanh lịch 用意大利语
thanh lịch 在格鲁吉亚
thanh lịch 在立陶宛语
thanh lịch 用荷兰语
thanh lịch 在挪威语中
thanh lịch 用波兰语
thanh lịch 在罗马尼亚语
thanh lịch 用俄语
thanh lịch 在斯洛伐克
thanh lịch 用瑞典语
thanh lịch 用土耳其语
thanh lịch 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策