Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
T
thư giãn
字典 越南 - 葡萄牙
-
thư giãn
用葡萄牙语:
1.
relaxar
Eu quero uma massagem. Eu preciso relaxar.
以“开头的其他词语T“
thơ 用葡萄牙语
thơm ngon 用葡萄牙语
thư 用葡萄牙语
thư ký 用葡萄牙语
thư mục 用葡萄牙语
thư viện 用葡萄牙语
thư giãn 在其他词典中
thư giãn 用阿拉伯语
thư giãn 在捷克
thư giãn 用德语
thư giãn 用英语
thư giãn 用西班牙语
thư giãn 用法语
thư giãn 用印地语
thư giãn 在印度尼西亚
thư giãn 用意大利语
thư giãn 在格鲁吉亚
thư giãn 在立陶宛语
thư giãn 用荷兰语
thư giãn 在挪威语中
thư giãn 用波兰语
thư giãn 在罗马尼亚语
thư giãn 用俄语
thư giãn 在斯洛伐克
thư giãn 用瑞典语
thư giãn 用土耳其语
thư giãn 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策