Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
T
tháng Mười một
字典 越南 - 葡萄牙
-
tháng Mười một
用葡萄牙语:
1.
novembro
Neva muito em Chicago, no final de novembro.
Nereu Ramos ficou com a presidência do Brasil após o golpe de 11 de novembro.
葡萄牙 单词“tháng Mười một“(novembro)出现在集合中:
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Bồ Đào Nha
Meses e estações em vietnamita
相关词
nhớ 用葡萄牙语
mưa 用葡萄牙语
đạt được 用葡萄牙语
học 用葡萄牙语
dạy 用葡萄牙语
xem xét 用葡萄牙语
đến 用葡萄牙语
nghe 用葡萄牙语
以“开头的其他词语T“
thách thức 用葡萄牙语
thái độ 用葡萄牙语
tháng 用葡萄牙语
tháng bảy 用葡萄牙语
tháng chín 用葡萄牙语
tháng giêng 用葡萄牙语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策