Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
N
nhợt nhạt
字典 越南 - 葡萄牙
-
nhợt nhạt
用葡萄牙语:
1.
pálido
Você está pálido.
Ele parece pálido.
Seu rosto parece pálido, você está bem? Talvez seria melhor se você fosse a um hospital, você não acha?
以“开头的其他词语N“
nhỏ 用葡萄牙语
nhỏ bé 用葡萄牙语
nhớ 用葡萄牙语
những 用葡萄牙语
những gì 用葡萄牙语
những quả khoai tây 用葡萄牙语
nhợt nhạt 在其他词典中
nhợt nhạt 用阿拉伯语
nhợt nhạt 在捷克
nhợt nhạt 用德语
nhợt nhạt 用英语
nhợt nhạt 用西班牙语
nhợt nhạt 用法语
nhợt nhạt 用印地语
nhợt nhạt 在印度尼西亚
nhợt nhạt 用意大利语
nhợt nhạt 在格鲁吉亚
nhợt nhạt 在立陶宛语
nhợt nhạt 用荷兰语
nhợt nhạt 在挪威语中
nhợt nhạt 用波兰语
nhợt nhạt 在罗马尼亚语
nhợt nhạt 用俄语
nhợt nhạt 在斯洛伐克
nhợt nhạt 用瑞典语
nhợt nhạt 用土耳其语
nhợt nhạt 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策