Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
N
nghiện
字典 越南 - 葡萄牙
-
nghiện
用葡萄牙语:
1.
vício
Fumar não é um hábito, e sim um vício.
Até durante o trabalho eu secretamente cedo a meu vício ao meu vício à Internet.
葡萄牙 单词“nghiện“(vício)出现在集合中:
Vocabulário relacionado com fumar em vietnamita
以“开头的其他词语N“
nghiêm trọng 用葡萄牙语
nghiên cứu 用葡萄牙语
nghiên cứu viên 用葡萄牙语
nghèo 用葡萄牙语
nghĩ 用葡萄牙语
nghẹt thở 用葡萄牙语
nghiện 在其他词典中
nghiện 用阿拉伯语
nghiện 在捷克
nghiện 用德语
nghiện 用英语
nghiện 用西班牙语
nghiện 用法语
nghiện 用印地语
nghiện 在印度尼西亚
nghiện 用意大利语
nghiện 在格鲁吉亚
nghiện 在立陶宛语
nghiện 用荷兰语
nghiện 在挪威语中
nghiện 用波兰语
nghiện 在罗马尼亚语
nghiện 用俄语
nghiện 在斯洛伐克
nghiện 用瑞典语
nghiện 用土耳其语
nghiện 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策