Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
N
nghề nghiệp
字典 越南 - 葡萄牙
-
nghề nghiệp
用葡萄牙语:
1.
ocupação
Qual é a sua ocupação?
A ciência e ocupação mais útil e honrosa para uma mulher é a ciência do cuidar da casa.
相关词
nghe 用葡萄牙语
以“开头的其他词语N“
nghĩ 用葡萄牙语
nghẹt thở 用葡萄牙语
nghề 用葡萄牙语
nghệ sĩ 用葡萄牙语
nghệ thuật 用葡萄牙语
nghỉ 用葡萄牙语
nghề nghiệp 在其他词典中
nghề nghiệp 用阿拉伯语
nghề nghiệp 在捷克
nghề nghiệp 用德语
nghề nghiệp 用英语
nghề nghiệp 用西班牙语
nghề nghiệp 用法语
nghề nghiệp 用印地语
nghề nghiệp 在印度尼西亚
nghề nghiệp 用意大利语
nghề nghiệp 在格鲁吉亚
nghề nghiệp 在立陶宛语
nghề nghiệp 用荷兰语
nghề nghiệp 在挪威语中
nghề nghiệp 用波兰语
nghề nghiệp 在罗马尼亚语
nghề nghiệp 用俄语
nghề nghiệp 在斯洛伐克
nghề nghiệp 用瑞典语
nghề nghiệp 用土耳其语
nghề nghiệp 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策