Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
N
người phát minh
字典 越南 - 葡萄牙
-
người phát minh
用葡萄牙语:
1.
inventor
O inventor é conhecido em todo o mundo.
O inventor do diafragma foi o doutor Mensiga.
相关词
nghe 用葡萄牙语
mưa 用葡萄牙语
nói 用葡萄牙语
học 用葡萄牙语
làm phiền 用葡萄牙语
tốt 用葡萄牙语
đến 用葡萄牙语
dạy 用葡萄牙语
以“开头的其他词语N“
người nghỉ hưu 用葡萄牙语
người nộp đơn 用葡萄牙语
người phiên dịch 用葡萄牙语
người phát thơ 用葡萄牙语
người phối ngẫu 用葡萄牙语
người phụ nữ 用葡萄牙语
người phát minh 在其他词典中
người phát minh 用阿拉伯语
người phát minh 在捷克
người phát minh 用德语
người phát minh 用英语
người phát minh 用西班牙语
người phát minh 用法语
người phát minh 用印地语
người phát minh 在印度尼西亚
người phát minh 用意大利语
người phát minh 在格鲁吉亚
người phát minh 在立陶宛语
người phát minh 用荷兰语
người phát minh 在挪威语中
người phát minh 用波兰语
người phát minh 在罗马尼亚语
người phát minh 用俄语
người phát minh 在斯洛伐克
người phát minh 用瑞典语
người phát minh 用土耳其语
người phát minh 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策