Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
M
mức độ
字典 越南 - 葡萄牙
-
mức độ
用葡萄牙语:
1.
grau
A água congela a zero grau Celsius, não é?
Minha irmã se casou com um amigo do segundo grau.
Tom está no segundo grau.
以“开头的其他词语M“
mở rộng 用葡萄牙语
mục 用葡萄牙语
mục tiêu 用葡萄牙语
mục đích 用葡萄牙语
mức 用葡萄牙语
mứt 用葡萄牙语
mức độ 在其他词典中
mức độ 用阿拉伯语
mức độ 在捷克
mức độ 用德语
mức độ 用英语
mức độ 用西班牙语
mức độ 用法语
mức độ 用印地语
mức độ 在印度尼西亚
mức độ 用意大利语
mức độ 在格鲁吉亚
mức độ 在立陶宛语
mức độ 用荷兰语
mức độ 在挪威语中
mức độ 用波兰语
mức độ 在罗马尼亚语
mức độ 用俄语
mức độ 在斯洛伐克
mức độ 用瑞典语
mức độ 用土耳其语
mức độ 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策